検索ワード: paradox (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

paradox.

ベトナム語

nghịch lý đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a paradox ?

ベトナム語

sự đảo ngược à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

leontief paradox

ベトナム語

người cho vay cứu cánh cuối cùng

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

this living paradox!

ベトナム語

sinh vật nghịch lý này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lynch is a paradox.

ベトナム語

lynch là một nghịch lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

growth-stock paradox

ベトナム語

nghịch lý cố phần tăng trưởng

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

- i have a paradox for you.

ベトナム語

- tôi có một nghịch lí cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

temporal causality. temporal paradox.

ベトナム語

nhân quả thời gian, nghịch lý thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we'll have a major paradox !

ベトナム語

cháu sẽ không thể về tương lai và sẽ có sự xáo trộn đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not even a paradox can hold you back.

ベトナム語

không, ngay cả nghịch lý cũng không thể ngăn anh lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know what a paradox is, smartass.

ベトナム語

tôi biết nghịch lí là gì, khôn lỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- so you are something of a paradox.

ベトナム語

anh là cái gì đó ngược đời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how's that for a metaphysical paradox?

ベトナム語

những nghịch lý trừu tượng này anh thấy thế nào hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the second reason why this is a paradox.

ベトナム語

lý do thứ hai vì sao lại có nghịch lý này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, a paradox, detective, is when you have...

ベトナム語

thanh tra, nghịch lí đó là khi anh có...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and that's schrödinger's paradox, right?

ベトナム語

Đó là nghịch lý của schrödinger phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay, i don't care about your paradox bullshit, cole.

ベトナム語

Được rồi, tôi không quan tâm đến nghịch lý nhảm nhí của anh, cole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

quite the paradox harrison has presented you with, mr. allen.

ベトナム語

Điêu này khá nghịch lý với những gì harrison kể với cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and therein lies the paradox of insanity and the great peril of our profession.

ベトナム語

Đó chính là nghịch lý của sự điên rồ, vàcũnglà mốihiểmhoạlớn với nghề nghiệp của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm merely remarking upon the paradox of asking a masked man who he is.

ベトナム語

tôi chỉ để ý tới nghịch lý đi hỏi danh tính một người đeo mặt nạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,789,677 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK