検索ワード: park hopping (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

park hopping

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

keep hopping!

ベトナム語

cứ nhảy đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

park

ベトナム語

công viên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

park...

ベトナム語

tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

prk park

ベトナム語

khu, bãi

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

ahh, park.

ベトナム語

xa lộ. công viên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mr. park?

ベトナム語

Ông park?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

industrial park

ベトナム語

khu công nghiệp

最終更新: 2011-05-28
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

amusement park.

ベトナム語

công viên giải trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

detective park?

ベトナム語

thám tử park?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"sparkling park"

ベトナム語

"công viên rạng ngời"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he grinned, hopping up.

ベトナム語

anh ta bất thình lình cười toe toét.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm hopping a ride.

ベトナム語

tôi đang hi vọng một chuyến đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

she'll be hopping mad!

ベトナム語

cổ điên quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

here comes our food, hopping.

ベトナム語

Đồ ăn tới rồi, vui quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"the wizard and the hopping pct."

ベトナム語

"thầy phù thủy và chiếc bình thần kỳ", "babbity rabbity và cái chân răng biết nói" ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

(screaming) would you quit hopping?

ベトナム語

cậu thôi nhảy nhót có được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

poor old tubby, he's hopping mad.

ベトナム語

Ông bạn tubby tội nghiệp, chắc hắn điên quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i was hopping they only had one of those.

ベトナム語

tôi đang mong chúng chỉ có 1 cái thôi chứ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they got me hopping through hoops, you know?

ベトナム語

có chuyện gì với tất cả số tiền cậu dành dụm được trong quân ngũ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i was hopping along, minding my own business.

ベトナム語

lúc đó tôi đang nhảy lưng tưng, làm việc của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,105,413 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK