検索ワード: parked across on the road (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

parked across on the road

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

on the road

ベトナム語

♪ xa xa trên đường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

on the road...

ベトナム語

trên đường...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

on the road!

ベトナム語

trên xa lộ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, the van was parked across the street.

ベトナム語

phải, chiếc xe thùng đã đậu bên kia đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he used to live across the road

ベトナム語

Ông ấy đã từng sống bên kia đường

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

英語

he used to live across the road.

ベトナム語

nó đã từng sống ở bên kia đường.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

英語

i ate on the road.

ベトナム語

tiền ăn đi đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, eye on the road.

ベトナム語

này, để mắt lên đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, eyes on the road!

ベトナム語

mắt phải nhìn đường chứ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i fell down on the road

ベトナム語

tôi bị té xỉu ngoài đường

最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a tree fell on the road.

ベトナム語

có cái cây đổ giữa đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can we go on the road?

ベトナム語

chúng ta có thể đi trên con đường không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- get your eyes on the road.

ベトナム語

- nhìn đường đi kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and keep your eyes on the road.

ベトナム語

và nhớ nhìn đường đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i have to meet my grandmother across the road.

ベトナム語

- tớ sang bên đường gặp bà một lát

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll heal up on the road.

ベトナム語

trên đường đi tôi sẽ tự chữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

3 mornings i sat across the road waiting foryou.

ベトナム語

Đã ba buổi sáng anh ngồi bên kia đường chờ em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now there's some car parked across the road. - they're just sitting there.

ベトナム語

phải, có một chiếc xe đậu bên kia đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i met a stranger on the road.

ベトナム語

- anh gặp một người lạ trên đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let's get this show on the road!

ベトナム語

cùng bay trên đường nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,037,334,896 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK