検索ワード: pathologist (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

pathologist

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

veterinary pathologist.

ベトナム語

nhà bệnh lí học thú y.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- veterinary pathologist.

ベトナム語

nhà bệnh lý học thú y.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think his name is lentz. a pathologist.

ベトナム語

tôi nghĩ tên anh ta là lentz. 1 nhà nghiên cứu bệnh học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"a noted pathologist at chicago memorial hospital...

ベトナム語

"1 nhà nghiên cứu bệnh học ở viện tưởng niệm chicago ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

pathologist said his blood was, like, three parts booze.

ベトナム語

nhân viên xét nghiệm máu nói máu ông ta 3 phần là rượu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

according to the pathologist, their brains were liquefied in their skulls.

ベトナム語

dựa theo sự nghiên cứu, não của họ đã bị hóa lỏng trong hộp sọ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just figured, since you're the best forensic pathologist in the city,

ベトナム語

tôi nghĩ, vì ông là nhà giám định pháp y giỏi nhất trong thành phố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

according to our pathologist, this was un-purified digoxin, taken directly from the plant.

ベトナム語

theo nhà bệnh lý học của chúng tôi, đây là digoxin chưa tinh thế, được lấy trực tiếp từ cây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hours later, princeton hospital pathologist thomas harvey carefully removes the famed scientist's brain.

ベトナム語

vài giờ sau, nhà nghiên cứu bệnh học thomas harvey từ bệnh viên princeton cẩn thận gỡ bỏ bộ não của nhà khoa học nổi tiếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- pathologist, not coroner. - i specialize in diagnosing animal disease through examination of their tissue, bodily fluids.

ベトナム語

nghiên cứu bệnh học, không phải điều tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the mummy's been examined by virologists, oncologists, forensic pathologists, searching for signs of foul play, but pepi the third's cause of death at the relatively young age of 23 still remains a mystery.

ベトナム語

x ác ướp đã được kiểm tra vi khuẩn nghiên cứu ung thư, nghiên cứu bệnh học, để tìm dấu hiệu gian lận, nhưng pepi thứ 3 đã chết ở tuổi 23 vẫn còn là một điều bí mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,789,708 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK