プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
to pay off shares
hoàn trả lại tiền hết cho cổ phần
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
pay off five to one.
trả tiền, 5 ăn 1. nhưng thử đoán xem chuyện gì nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
israel better pay off.
israel nên thanh toán cho vụ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we pay off in wichita.
- tới wichita sẽ trả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pay off your mustang first.
cầu được cái mustang của anh là tốt rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hopefully your investment will pay off.
hi vọng đầu tư của ông có hiệu quả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'd like to pay off the men.
tôi muốn trả lương cho nhân viên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i knew the hard work would pay off.
- mẹ biết con sẽ thành công mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
with this job, you can pay off all your debt...
xong vụ này, anh sẽ trả được hết nợ ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all that steadiness shit is going to pay off.
công sức làm gái ngoan sẽ được đền đáp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- exactly, you could pay off your morgage.
chính xác, anh có thể trả dứt nợ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cooperation pays off.
thấy chưa? sự đền đáp của việc hợp tác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he thought it was the only way to pay off that debt.
cậu ta chắc nghĩ đó là cách duy nhất để trả dứt nợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lt did pay off. just not in the way you wanted.
- chắc chắn trả giá, nhưng không theo cách anh muốn đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't think it's going to pay off.
em không nghĩ là có ích gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i figured out a way we can pay off daddy's debt.
em nghĩ ra một cách để ta có thể trả hết nợ của cha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we believe that hard work will pay off, as was the case in the past.
chúng tôi tin rằng công sức mà mình bỏ ra sẽ được đền đáp xứng đáng.
最終更新: 2015-01-20
使用頻度: 2
品質:
i have a feeling there's a divine pay off at the end.
tôi có cảm giác tới phút cuối sẽ có một phần thưởng xứng đáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i guess the long way pays off.
kế hoạch đường dài hiệu quả đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- john petty. motherfucker gave me a tip, it didn't pay off.
john petty. đ*t mợ, cho em lời khuyên đê, đếch biết sao trả nè.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: