プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
just a bride.
vẫn còn là một cô dâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was a bride.
em đã là một cô dâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you look like a bride.
bà trông giống một cô dâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a bride, a shawl.
một cô dâu, một khăn san. chọn một, không được chọn hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to make any maiden a bride
Để biến người con gái thành một cô dâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we adorned her like a bride.
chúng tôi đã trang điểm cho cổ như một cô dâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not a good choice for a bride.
không phải một lựa chọn tốt để cưới làm vợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's sitting paying a bill!
♪ còn bố đang ngồi trả hoá đơn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's paying a grand per day.
Ông ta trả tiền theo ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as salome's bride price, i ask for his freedom.
Đổi lại cho việc salome làm dâu, tôi muốn trả tự do cho anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not much of a wedding without a bride.
Ít có đám cưới nào lại thiếu cô dâu lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a grim topic for a bride-to-be.
một đề tài phù hợp cho một cô dâu quá nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the footprints look like a bride and groom's.
hắn ta bắt cô ấy ở gần nhà máy và lặng lẽ kéo cô ấy đi hơn 400 mét đến đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it is a bride i fear, which is why i must know.
Đúng là có liên quan đến cô dâu, tôi chỉ xin được biết:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's how my grandmother prepared me to be a bride.
Đó là cách bà em dạy em khi đi lấy chồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm thinkin of paying a visit to oggi,again.
tôi đang nghĩ tới việc đi gặp ogi một lần nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i would expect a bride to be smiling on her wedding day.
bố những mong một cô dâu sẽ rạng rỡ vào ngày cưới của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
many a bride has skipped a meal or two before their wedding day.
nhiều cô dâu hay bỏ một hoặc hai bữa trước ngày cưới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
when is the county gonna start paying a rental on my horse?
khi nào địa phương mới trả tiền cho những con ngựa của tôi đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
think i didn't see you sneaking kisses? i was a bride.
- nhiệm vụ của cô là canh đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: