プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
my peach
Đào mỹ
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
peach flowers
đào hoa
最終更新: 2013-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
nice peach fuzz.
bộ râu được đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
come on, peach.
Đi nào, peach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- a real peach.
- một trái đào ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- come on, peach!
- mau lên, peach!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
plum (pits)
hạt mận
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
electrical pits
electrical pits
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
peach, any movement?
peach, có động tĩnh gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
where's peach?
peach đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you look like a peach.
cô trông giống như một quả đào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
peach & ginger fragrance
hương liệu gừng đào
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"peach blossom spring"
"ĐÀo hoa nguyÊn kÝ"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- doing what, miss peach?
- Đang làm gì, cô peach?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can't hear you, peach.
- nghe thấy gì đâu, peach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what's it say, peach?
- cái đó viết gì thế, peach?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: