プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
peanut butter
bơ đậu phộng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
peanut butter.
là một loại cá hun khói.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no peanut butter.
không bơ đậu phộng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jelly and peanut butter.
thạch và bơ đậu phộng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jelly and peanut butter?
thịt đông và bơ đậu phộng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pass me the peanut butter.
- Đưa tôi bơ đậu phọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: