検索ワード: peanut butter (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

peanut butter

ベトナム語

bơ đậu phộng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

peanut butter.

ベトナム語

là một loại cá hun khói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no peanut butter.

ベトナム語

không bơ đậu phộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jelly and peanut butter.

ベトナム語

thạch và bơ đậu phộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jelly and peanut butter?

ベトナム語

thịt đông và bơ đậu phộng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- pass me the peanut butter.

ベトナム語

- Đưa tôi bơ đậu phọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

peanut

ベトナム語

lạc

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 18
品質:

参照: Wikipedia

英語

it tastes like peanut butter.

ベトナム語

sao có vị bơ đậu phộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

do you have any peanut butter?

ベトナム語

như cá hun khói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

peanut butter and jelly sandwich.

ベトナム語

bơ đậu phộng và bánh mì thịt đông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- did you get peanut butter? - yeah.

ベトナム語

- em có mua bơ đậu phụng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-no more peanut butter and jelly.

ベトナム語

không làm bơ đậu phộng và thịt đông nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-peanut butter, jelly and sardines.

ベトナム語

-bơ đậu phộng, mứt và cá hồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but they go apeshit for peanut butter.

ベトナム語

nhưng họ lại khốn kiếp khi nhầm lẫn với bơ đậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

remember when we ate that peanut butter?

ベトナム語

nhớ khi mình ăn bơ đậu phụng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

peanut. dad !

ベトナム語

cám ơn em, đã đưa con đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- yeah, peanut.

ベトナム語

- uh, cục cưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

probably the peanut butter in her sandwich.

ベトナム語

có lẽ là tại bơ lạc trong sandwich.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's motherfucking peanut butter and jealous.

ベトナム語

lão ta hoàn toàn đang ghen tị với tớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it must have been the peanut butter that did it.

ベトナム語

ai cũng nói ảnh ngớ ngẩn, theo cái cách ảnh ăn bơ đậu phộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,746,928,608 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK