検索ワード: pedestrian crossing (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

pedestrian crossing

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

she didn't use the pedestrian crossing.

ベトナム語

cô ấy đã không đi đường dành cho người đi bộ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

crossing over

ベトナム語

trao đổi chéo

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

a pedestrian?

ベトナム語

một người đi bộ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

crossing lines

ベトナム語

& giảm độ sâu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

zebra crossing.

ベトナム語

có ngựa vằn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- pretty pedestrian.

ベトナム語

- khá chán ngắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- last crossing, miss.

ベトナム語

- chuyến cuối, thưa cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

crossing warp doup warp

ベトナム語

sợi-dọc ở mặt trái

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

crossing the horizon.

ベトナム語

tiếp cận horizon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

miraculously crossing path!

ベトナム語

lại có thể tiếp xúc với nhau !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- crossing el barghout.

ベトナム語

- đang qua đường el barghout. - tôi có thể cắt đuôi hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- how was the crossing?

ベトナム語

thú vượt biên thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

be careful when crossing.

ベトナム語

hãy cẩn thận khi qua đường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- smack on the crossing.

ベトナム語

- Đậu ngay giao lộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- like crossing the kuraman?

ベトナム語

- như vượt qua sa mạc kuraman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she was crossing bryant park.

ベトナム語

cô ta đang đi đến công viên bryant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- that's crossing the line?

ベトナム語

- vượt quá giới hạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know, crossing the mediterranean?

ベトナム語

bay qua Địa trung hải?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

crossing the border is forbidden.

ベトナム語

vượt qua khỏi biên giới là điều cấm kỵ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you're crossing your connections.

ベトナム語

- anh đang đối ngược mối đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,190,077 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK