プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
she didn't use the pedestrian crossing.
cô ấy đã không đi đường dành cho người đi bộ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crossing over
trao đổi chéo
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
a pedestrian?
một người đi bộ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crossing lines
& giảm Äá» sâu
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
zebra crossing.
có ngựa vằn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pretty pedestrian.
- khá chán ngắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- last crossing, miss.
- chuyến cuối, thưa cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crossing warp doup warp
sợi-dọc ở mặt trái
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
crossing the horizon.
tiếp cận horizon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miraculously crossing path!
lại có thể tiếp xúc với nhau !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- crossing el barghout.
- đang qua đường el barghout. - tôi có thể cắt đuôi hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- how was the crossing?
thú vượt biên thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
be careful when crossing.
hãy cẩn thận khi qua đường
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- smack on the crossing.
- Đậu ngay giao lộ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- like crossing the kuraman?
- như vượt qua sa mạc kuraman?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she was crossing bryant park.
cô ta đang đi đến công viên bryant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- that's crossing the line?
- vượt quá giới hạn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you know, crossing the mediterranean?
bay qua Địa trung hải?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crossing the border is forbidden.
vượt qua khỏi biên giới là điều cấm kỵ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you're crossing your connections.
- anh đang đối ngược mối đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: