プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pelvic
(thuộc) khung chậu, bể thận
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
pelvic fins
cặp vây bụng
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
pelvic girdle
Đai chậu
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
pelvic thrusts.
lắc hông đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pelvic massage?
mát-xa khung xương chậu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pelvic inflammatory disease.
"lây lan lên vùng xương chậu".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
pid pelvic inflammatory disease
viêm vùng chậu
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
would you help me with my pelvic tilt?
cô cũng sẽ ưu ái cả cái lưng đau khốn khổ của tôi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hands still up there, pelvic thrusts.
tay vẫn đặt trên đầu, lắc hông đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
an inflammation of the fallopian tubes caused by pelvic infection.
hiện tượng sưng ống dẫn trứng gây ra do vùng xương chậu bị nhiễm khuẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a little hip-joint assembly with a drop-ring lock and an anterior pelvic band.
một khớp nổi cổ chân với cái đai quấn quanh người
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and your omega-3's and the treadmill and the cardiogram and the mammogram and the pelvic sonogram and, oh, my god, the colonoscopy!
nào là hàm lượng omega-3, biểu đồ tim mạch, rồi thì khối u, khung xương chậu rồi chúa ơi, còn cả khám viêm ruột kết nữa chứ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: