検索ワード: perform the extraction from birth register (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

perform the extraction from birth register

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

perform the extraction from the birth book in 2002

ベトナム語

thực hiện việc trích lục từ sổ khai sinh năm 2002

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

copy from the birth register

ベトナム語

tuq.

最終更新: 2019-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

from birth.

ベトナム語

từ khi sinh ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's the extraction team!

ベトナム語

Đó là đội giải cứu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you perform the ritual?

ベトナム語

để bảo vệ mình khỏi những lực lượng độc ác. cha có thể thực hiện các nghi lễ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

10097=to perform the task.

ベトナム語

10097=để thực hiện tác vụ.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

英語

- perform the order, general.

ベトナム語

- thực thi mệnh lệnh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he has been squint-eyed from birth

ベトナム語

cậu ấy bị lé từ khi mới sinh

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the extraction team is still in route.

ベトナム語

nhóm chức năng đang trên đường tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all set to perform the sword dance?

ベトナム語

Đã chuẩn bị cho màn múa kiếm chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all i've known this place from birth

ベトナム語

từ nhỏ đến lớn con chỉ biết mỗi nơi này là nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he is not gonna be in the extraction point.

ベトナム語

chuyện gì vậy, benji? Ôi trời!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and dr. leeds refused to perform the operation.

ベトナム語

nên bác sĩ leed từ chối phẫu thuật lần nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he accepted payment but didn't perform the work.

ベトナム語

tôi đã đưa tiền cho họ nhưng họ chẳng giúp được gì cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the colonel's gonna be joining the extraction team.

ベトナム語

Ông đại tá sẽ tham gia cùng đội giải cứu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

an attempt to login to perform the requested operation was unsuccessful.

ベトナム語

một việc cố đăng nhập để thực hiện thao tắc đã yêu cầu là không thành công.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

barney: "to perform 'the lorenzo von matterhorn,'

ベトナム語

"Để trình diễn màn "the lorenzo von matterhorn,'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

agent michaels, you'll lead task force x on the extraction;

ベトナム語

Đặc vụ michaels, cô sẽ dẫn task force x đi giải cứu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now we've mastered the unbelievable, let's perform the impossible.

ベトナム語

chúng ta tới rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have elected to perform the procedure thoracoscopically rather than employing a more traditional thoracotomy.

ベトナム語

tôi đã mở cuộc họp và quyết định sẽ dùng phương pháp phẫu thuật nội soi lồng ngực kín ...chứ không tiến hành phẫu thuật ngực như truyền thống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,027,309,002 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK