検索ワード: performance anxiety (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

performance anxiety

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

anxiety

ベトナム語

lo âu

最終更新: 2015-05-11
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

anxiety.

ベトナム語

chứng lo sầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fine performance.

ベトナム語

diễn hay lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

your performance?

ベトナム語

màn trình diễn của ông? nơi có nhiều người chết?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cultural performance

ベトナム語

sâu sắc

最終更新: 2021-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

indicates anxiety.

ベトナム語

- Điều đó chỉ ra sự sợ hãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

anxiety, sleeplessness.

ベトナム語

lo âu, mất ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

free floating anxiety

ベトナム語

(chứng) lo lắng không cố định

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

social anxiety disorder

ベトナム語

Ám ảnh sợ xã hội

最終更新: 2015-05-12
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

a flutter of anxiety.

ベトナム語

chớp mắt vì bất an.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- that's anxiety residue.

ベトナム語

- Đó là tàn dư của lo âu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

free from debt. anxiety. stress.

ベトナム語

thoát khỏi nợ nần, lo toan, căng thẳng, ... sợ hãi, thất bại, nhục nhã, phản bội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

after-surgery anxiety level

ベトナム語

mức độ lo âu sau phẫu thuật

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

no pain, no anguish, no anxiety.

ベトナム語

không đau đớn, không giận dữ, không lo âu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- he suffered from anxiety, depression.

ベトナム語

sean mắc chứng lo lắng và trầm cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-the drugs just loosened the anxiety.

ベトナム語

- thuốc chỉ để làm cậu bớt lo lắng thôi .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i have a case of, uh, chronic anxiety.

ベトナム語

tôi là một đứa mắc chứng hoảng loạn kinh niên...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

level of issues related to patient anxiety

ベトナム語

mức độ những vấn đề lo âu của bệnh nhân

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

- any trouble sleeping or anxiety? - no.

ベトナム語

có thấy khó ngủ hay lo lắng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

his anxiety was such that he could hardly sleep.

ベトナム語

nỗi lo lắng của ông ấy như thế nên ông ấy hầu như không thể nào ngủ được.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,192,100 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK