人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
personal banker
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
banker
ngân hàng
最終更新: 2010-03-21 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
personal.
hạng dành cho thương gia hay hạng thường, cô raatko?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
a banker.
chủ ngân hàng.
banker's bill
tiền giấy
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
bet on the banker
Đặt nhà cái đi.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
banker of some kind.
nhân viên ngân hàng.
banker takes all!
giết hết!
mr. dale, our banker.
Ông dale, chủ ngân hàng của chúng tôi.
i will be the banker.
tôi sẽ là nhà cái.
13, i am the banker.
13 nước.tôi là nhà cái.
who's the banker here?
ai là sếp ngân hàng ấy nhỉ?
black jack. the banker win
black jack, nhà cái ăn
günther, the banker called.
günther, chủ ngân hàng gọi.
i said the banker would win
tôi bảo nhà cái sẽ thắng mà. cậu lại không thèm nghe tôi bảo cơ.
and the banker and the sheikh.
cả tay chủ ngân hàng và tên sheikh nữa.
- you're an investment banker.
cậu là nhân viên đầu tư ngân hàng. Ừ.
he don't look like no banker.
không.
and clients of maarten, the banker.
cùng khách hàng của maarten, chủ ngân hàng.
alexander used to be his private banker.
alexander từng là chủ ngân hàng tư của hắn.
he is a banker, lives in paris.
anh ta là chủ một ngân hàng tại paris.