検索ワード: phương pháp a) (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

phương pháp a)

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

phương pháp

ベトナム語

method method id

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phương pháp nhập chewing

ベトナム語

phương pháp nhập nhai

最終更新: 2023-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phương pháp tính khấu hao tscĐ

ベトナム語

fa depreciation method

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

khai báo phương pháp tính giá tồn kho

ベトナム語

inventory costing method

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

khai báo phương pháp tính giá hàng tồn kho

ベトナム語

inventory costing method list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chính phủ cần ban hành quy định mới xác định rõ vai trò và trách nhiệm cũng như phương pháp hài hòa.

ベトナム語

cần ban hành quy định mới nhằm xác định rõ vai trò và trách nhiệm cũng như là quá trình hài hòa ở từng địa phương.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

+ luận văn cũng mạnh dạn đề xuất những giải pháp mới có tính chất thay đổi phương pháp tổ chức, cơ chế hoạt động của mặt trận tổ quốc hiện nay như:

ベトナム語

+ the thesis is also straightforward to propose the new solutions which help to change the method of organization and operation mechanism of the vietnamese fatherland front, the details are given below:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cục trồng trọt có thể ưu tiên cho hoạt động nghiên cứu cũng như các dự án liên quan đến thích ứng và giảm nhẹ thiên tai về biến đổi khí hậu như các phương pháp thông minh về biến đổi khí hậu vả hệ thống mùa vụ mới phù hợp với điều kiện khí hậu mới.

ベトナム語

cục trồng trọt có thể dành sự ưu tiên cho công tác nghiên cứu cũng như các dự án liên quan đến thích ứng và giảm nhẹ thiên tai về biến đổi khí hậu như các phương pháp thông minh với biến đổi khí hậu vả hệ thống mùa vụ mới phù hợp với điều kiện khí hậu mới.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

theo quy định phương pháp xét duyệt cấp phát hồ sơ chứng nhận nhà sản xuất đạt yêu cầu và giấy phép sản xuất dược phẩm, trong vòng 6 tháng trước thời hạn hết hiệu lực, quý công ty phải chủ động đề nghị kiểm tra tại phòng quản lý dược thực phẩm của bộ.

ベトナム語

according to the regulation on the methods for approval of issuing files used to certify the qualification of the manufacturer and the license for pharmaceutical manufacturing, your company, within 6 months before the expiration date, shall be initiative to propose a re-inspection at the food and drug administration.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

căn chỉnh, lắp đặt và sửa chữa hệ trục lực đẩy và hệ lái tàu thủy như lắm được các phương pháp điều chỉnh độ đồng tâm và gãy khúc giữa trục chân vịt và máy chính, các phương pháp cân bằng đồng, tĩnh cho chân vịt. cách kiểm tra rút thay thế bạc trục chân vịt và côn chân vịt, phương pháp căng tâm hệ trục…

ベトナム語

i adjusted, installed and repaired propulsive force of axes and deflection system. i understood the methods of adjustment of concentricity and break of slope at the place between propelling screws and main engine, the methods of dynamic and static balancing of propelling screws, methods of checking and replacing axle bushing and cone of propelling screws, and the methods of adjusting central of axes, etc.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,036,623,095 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK