検索ワード: phenomenon of being moldy (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

phenomenon of being moldy

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

category of being

ベトナム語

phạm trù

最終更新: 2011-04-12
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

that of being myself.

ベトナム語

Đó là hãy làm chính mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

of being a true brother.

ベトナム語

về tình anh em đúng nghĩa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i am tired of being sick

ベトナム語

tôi mệt mỏi và phát ốm vì bị ốm

最終更新: 2023-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phenomenon of the aviation industry.

ベトナム語

fez là trung tâm của ngành công nghiệp thuộc da ở ma-rốc.

最終更新: 2018-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a feeling of being... not me.

ベトナム語

cảm giác... không phải là mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- of being the sole breadwinner now.

ベトナム語

- ...bằng cách trở thành cần câu cơm duy nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- this your idea of being tough?

ベトナム語

Ý cậu là mạnh mẽ thế này sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- he accused me of being a spy.

ベトナム語

-hắn kết tội tôi là gián điệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- sure. it's part of being well.

ベトナム語

có thế mới sống tốt được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

# bet you are tired of being upset

ベトナム語

- hoàn hảo. - em sẽ đặt ấm nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

every kid dreams of being a superhero.

ベトナム語

mọi đứa trẻ đều mơ ước được trở thành siêu anh hùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i thought of being an instructor, sir.

ベトナム語

có lẽ tôi sẽ làm giảng viên, thưa ông. Ở top gun à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm tired of being canceled out.

ベトナム語

- anh chán chuyện đó rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

aren't you tired of being on your own?

ベトナム語

em không thấy buồn chán vì chỉ có một mình sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm tired of being a free sample.

ベトナム語

- em đã quá chán làm một món hàng mẫu tặng không rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm tired of being a corporate shill.

ベトナム語

- i'm tired of being a corporate shill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

instead of being my witness, you're my prisoner.

ベトナム語

thay vì là nhân chứng của tôi, giờ cô là tù nhân của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

without you, what's the point of being alive'?

ベトナム語

không có huynh muội sống còn có ích gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

delusions of being persecuted aren't uncommon after trauma.

ベトナム語

sau cơn khủng hoảng thì ảo tưởng bị ám ảnh cũng không phải bất thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,548,984 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK