検索ワード: physical therapy (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

physical therapy

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

physical therapy at 4:00.

ベトナム語

ở điều trị vật lý lúc 4:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

therapy

ベトナム語

Điều trị

最終更新: 2015-05-08
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

-therapy.

ベトナム語

-trị liệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- therapy?

ベトナム語

- trị liệu tâm lí?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

physical therapy is just the beginning.

ベトナム語

liệu pháp vật lý chỉ là bước khởi đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mrs. cronan is at physical therapy.

ベトナム語

bà cronan đi vật lý trị liệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-when does he start physical therapy?

ベトナム語

- khi nào bắt đầu liệu pháp vật lý?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

gene therapy

ベトナム語

liệu pháp gen

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

gene therapy.

ベトナム語

liệu pháp gien.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's in physical therapy right now.

ベトナム語

anh ấy đang ở trong phòng vật lý trị liệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

language therapy

ベトナム語

liệu pháp ngôn ngữ

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

polish therapy.

ベトナム語

phương pháp điều trị kiểu ba lan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

occupational therapy!

ベトナム語

bệnh nghề nghiệp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- electroshock therapy.

ベトナム語

liệu pháp sốc điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i think he took mrs. cronan to physical therapy.

ベトナム語

tôi nghĩ anh ta đưa bà cronan đi vật lý trị liệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ect electroconvulsive therapy

ベトナム語

liệu pháp co giật băng điện

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

gotta love therapy.

ベトナム語

phải thích cách điều trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

activity therapy centre

ベトナム語

trung tâm giải trí cho người yêu tâm thần

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

they have the best physical therapy facility in the country there.

ベトナム語

Ở đó có thiết bị trị liệu vật lý tốt nhất nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and the sooner physical therapy begins, the better his chances are.

ベトナム語

Áp dụng liệu pháp vật lý càng sớm thì cơ hội của anh ấy càng cao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,745,685,059 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK