検索ワード: pinging (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

pinging

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

pinging his gps.

ベトナム語

bắt tín hiệu gps của hắn ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- [pinging stops]

ベトナム語

tôi--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

pinging his cell's gps.

ベトナム語

Đang xác định gps của hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

[pinging rapidly] the boss?

ベトナム語

Ông... ông trùm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

active is pinging back something really big. it's huge!

ベトナム語

tiếng ping phản hồi báo có cái gì đó thật lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bcc is pinging the phone but just getting single hits off cell towers.

ベトナム語

bcc đang gây ra tiếng động trong điện thoại. nhưng vừa mới va vào tháp di động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

miller's site has kept pinging thumbs up, as has dr. mann's.

ベトナム語

vị trí của miller liên tục báo "tín hiệu tốt", tiến sĩ mann cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

captain, i don't understand, but i'm pinging mr. wise again.

ベトナム語

thuyền trưởng, tôi không hiểu, nhưng tôi đang thấy tín hiệu của anh wise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,803,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK