検索ワード: play in the cross sever (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

play in the cross sever

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the cross.

ベトナム語

thập giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

kiss the cross.

ベトナム語

hãy hôn thánh giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

put up the cross.

ベトナム語

dựng cây thập giá lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- give me the cross!

ベトナム語

- chết tiệt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go play in the backyard.

ベトナム語

ra sân sau chơi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

with the cross of jesus

ベトナム語

♪ với thập giá của jesus

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go and play in the garden.

ベトナム語

ra vườn chơi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

annie, go play in the sand.

ベトナム語

annie, ra ngoài chơi cát đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"do you believe in the cross of christ?"

ベトナム語

"bạn có tin vào thập tự giá của Đấng christ?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- will this play in the districts?

ベトナム語

- nó có được chiếu ở các quận không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

give me an axe, not the cross.

ベトナム語

hãy cho con một cái rìu, không phải thập giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's the cross of coronado.

ベトナム語

Đó là cây thập giá của coronado

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i mean, the play, in the game.

ベトナム語

chúng ta đang trong trận đấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"jesus had just died on the cross.

ベトナム語

"jesus vừa mới chết trên thập giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

burnside to grand conk on the cross.

ベトナム語

Đường burnside về phía grand conk trên giao điểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

save thyself, and come down from the cross.

ベトナム語

hãy cứu lấy mình, xuống khỏi cây thập tự đi!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

go play in your room.

ベトナム語

quay lại phòng con đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a traditional devotion like the way of the cross.

ベトナム語

một buổi dâng lễ truyền thống như lễ Đường thánh giá.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

you are not going to play in the evening stars

ベトナム語

em an buoi anh khong

最終更新: 2017-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will bring chess , we can play in the party

ベトナム語

tôi sẽ mang theo cờ vua , chúng ta có thể chơi trong bữa tiệc

最終更新: 2023-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,645,011 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK