プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
playlist tool
công cụ danh mục nhạcname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
this is not my playlist.
không có trong danh sách nhạc của tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the gift is the playlist, not the ipad.
món quà là danh sách nhạc, không phải là ipad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay, enjoy your deejay's playlist.
Được thôi, hãy thưởng thức danh sách nhạc dj của ông nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and there's a playlist in there.
và danh sách các bài hát trong đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because that's all part of my get some nookie playlist
bởi vì đó là tất cả một phần của của tôi có được một số danh sách nhạc nookie
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's just a song playlist for when we go to sydney.
chỉ là một list nhạc để khi ta đến sydney.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but sometimes, no matter how carefully you plan your playlist, there is no right track for what awaits you.
nhưng thỉnh thoảng, mặc dù bạn cẩn thận chọn chọn list nhạc thế nào đi nữa, thì vẫn không có bài hát nào bạn chờ đợi cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
right now, let's play a song from adrian's own playlist, one of ac's favourites.
giờ hãy nghe 1 bản nhạc quen thuộc từ danh sách nhạc của adrian nhé!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have amazing playlists and people want them.
anh có danh sách nhạc tuyệt vời và mọi người muốn chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: