検索ワード: pleasant to work with (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

pleasant to work with

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i want to work with you

ベトナム語

đó không phải là điều tôi mong muốn

最終更新: 2022-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he used to work with me.

ベトナム語

hắn đã từng làm việc với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you want to work with ross?

ベトナム語

Ông muốn làm việc với ross?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-you want to work with me?

ベトナム語

- cô muốn làm với tôi à? - không hề!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's handsome and pleasant to be with.

ベトナム語

- Ảnh đẹp trai và tôi vui khi ở bên ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

glad to work with you again.

ベトナム語

giả dụ như có thời gian, tôi chắc rằng chúng ta có thể tìm ra giải pháp.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

work with me!

ベトナム語

làm với tôi này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we'd like to work with you.

ベトナム語

tụi tôi thích làm việc với cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how to work with $[officename] calc

ベトナム語

làm việc với $[officename] calc như thế nào

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

give me something to work with here.

ベトナム語

cho tôi thứ gì đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- i did not say to work with them.

ベトナム語

- nhưng đâu có nói là hợp tác với họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

how to work with $[officename] impress

ベトナム語

làm việc với $[officename] impress như thế nào

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

how am i supposed to work with him?

ベトナム語

sao mà làm chung với anh ta được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

no, its not going to work, with that.

ベトナム語

không được, chỉ có thế này thì không cháy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

how'd you like to work with the fbi?

ベトナム語

anh có muốn làm việc với fbi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

all those people you used to work with?

ベトナム語

những đồng đội của cô đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i need you to work with me, mr. fischer.

ベトナム語

tôi cần anh hợp tác, anh fischer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

camera five, give me something else to work with.

ベトナム語

số 5, quay cái khác đi. Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

( laughing ) i like to work with my hands.

ベトナム語

tôi thích làm việc bằng đôi tay mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

. curry king doesn't want to work with us,

ベトナム語

vua cà ri không muốn hợp tác với chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,750,089,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK