プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
please call.
gọi lại nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- please call.
- gọi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
please call him.
- xin hãy gọi cho bố cháu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
please, call him.
làm ơn gọi ông ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so please call...
- vì thể làm ơn gọi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
please call me ' ♪
cứ gọi tôi là "j"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
please call me back
lam on goi lai dum
最終更新: 2016-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
please call me back.
nên hãy gọi lại cho con nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please call me, ken.
vui lòng chờ tôi gọi lại, ken .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- please call me jon.
- cứ gọi chú là jon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- please, call me eve.
- hãy gọi tôi là eve.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please call me victor
làm ơn gọi tôi là victor
最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
just please call them up.
- cứ làm ơn gọi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and please, call me ray.
và làm ơn, gọi tôi là ray.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- please call me susannah.
- hãy gọi tôi là susannah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- john, please call them up.
john, cứ làm ơn gọi đi. rodney?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please call me "leslie."
hãy gọi tôi là "leslie".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
and please call off your dogs.
làm ơn giữ chó lại đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and please, call me aldrich.
và xin vui lòng gọi tôi aldrich.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and, please, call me johann.
và hãy gọi tôi là johann nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: