プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
please do not
Đit nhau ko
最終更新: 2018-08-08
使用頻度: 3
品質:
参照:
do not disturb.
không ồn ào nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do not disturb!
Đừng làm phiền tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please, do not!
xin cô mà, đừng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please do not send.
làm ơn đừng gửi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- please do not move.
xin đừng nhúc nhích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please do
xin mời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
please do.
Được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
please do!
làm ơn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- please do.
- l#224;m #417;n h#227;y l#224;m v#7853;y.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- please do not do this--
- xin con đừng làm vậy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do not disturb me anymore
Đừng làm phiền tôi nữa
最終更新: 2016-08-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
please do not freak out.
Đừng có hoảng nhé. không đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it says, "do not disturb"!
- Đã ghi là 'xin đừng quấy rầy'!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- do not disturb me again.
- #272;#7915;ng l#224;m phi#7871;n t#244;i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yes, please do.
thiệt đó. rất mong. aya.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please do not gat me again
toi can tien gap
最終更新: 2015-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
please do not leave us here.
làm ơn đừng bỏ chúng tôi ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please do take care
anh sẽ nhớ em.
最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- please do not make fun of me.
- Đừng có lôi tôi ra làm trò đùa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: