検索ワード: please send me ur photo (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

please send me ur photo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

send me photo

ベトナム語

cai nay la cai gi

最終更新: 2022-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your photo

ベトナム語

tôi giúp bạn được gì không

最終更新: 2019-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please send

ベトナム語

hãy phái xuống với bọn con

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you send me a photo

ベトナム語

bạn gửi ảnh cho mình xem được không

最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please send help.

ベトナム語

làm ơn đến giúp tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me 1 nude photo of you

ベトナム語

tôi rất muốn xem nó

最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please, send me a taxi to st...

ベトナム語

làm ơn cho một xe taxi tới st...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please send me your beautiful pictures

ベトナム語

xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please send someone.

ベトナム語

hãy cho ai đó tới giúp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please send somebody!

ベトナム語

xin vui lòng gửi ai đó đến!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please don't send me any more messages.

ベトナム語

bạn đừng trả lời tin nhắn của tôi nữa

最終更新: 2023-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me ur whatsapp number

ベトナム語

tôi không hiểu

最終更新: 2022-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please send me your picture of the shlolojov books

ベトナム語

vui lòng gửi cho tôi ảnh của bạn

最終更新: 2024-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me home.

ベトナム語

hãy mang ba về nhà đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me back!

ベトナム語

gửi ta trở về đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me ur nude poto, i will decide

ベトナム語

goi cho toi

最終更新: 2024-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

send me your pic

ベトナム語

hjhj

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

could you please send in mr. lee?

ベトナム語

cô cho anh lee vào nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if you could please send the girl out.

ベトナム語

nào,bây giờ hãy đưa cô gái ra ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your picture

ベトナム語

hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,321,957 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK