検索ワード: please take care yourself (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

please take care yourself

ベトナム語

xin vui lòng chăm sóc bản thân

最終更新: 2023-05-13
使用頻度: 1
品質:

英語

please take care.

ベトナム語

cậu nhất định phải bảo trọng !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please do take care

ベトナム語

anh sẽ nhớ em.

最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

take care of yourself.

ベトナム語

- không xảy ra ở đây. - nghe này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- take care of yourself.

ベトナム語

- hãy tự bảo trọng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you take care of yourself

ベトナム語

không có gì

最終更新: 2020-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you take care of yourself.

ベトナム語

giữ sức khỏe nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chef. take care of yourself.

ベトナム語

anh phải cẩn thận

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

take care of yourself, okay?

ベトナム語

anh giữ sức khỏe nhé!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- please, please take care.

ベトナム語

-cẩn thận..nhớ cẩn thận !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please take care o f him.

ベトナム語

trông chừng anh ta nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you take care of yourself ?

ベトナム語

Đi xa sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"please take care of our baby.

ベトナム語

"xin hãy chăm sóc con chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

please . take good care of yourselfplease. take good care of yourself

ベトナム語

tôi đang đợi cuộc trò chuyện của bạn như mọi khi

最終更新: 2023-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- well, take care of yourself, kate.

ベトナム語

tôi biết. chăm sóc bản thân nhé, kate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please take care of him for me.

ベトナム語

xin hãy chăm sóc ảnh dùm con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just take care of yourself, charles.

ベトナム語

hãy chăm sóc bản thân, charles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

take care of yourself, all right?

ベトナム語

phải biết tự lo lấy thân đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

since it's snowing this much, please take care of yourself.

ベトナム語

trời tuyết về nhà cẩn thận đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can't even take care of yourself.

ベトナム語

anh mà lo cho nó? anh lo thân còn chưa xong!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,668,755 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK