検索ワード: please what's time in your country now (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

please what's time in your country now

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what time is it in your country now

ベトナム語

tôi hỏi bạn vì tôi muốn biết thời gian chính xác chúng ta sẽ chơi

最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time is it in your country

ベトナム語

chỗ tôi ở đang 21 giờ 33 nè

最終更新: 2022-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time is it in your country?

ベトナム語

ở việt nam còn sớm

最終更新: 2020-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your country now?

ベトナム語

đất nước của bạn bây giờ là mấy gờ ?

最終更新: 2018-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

e is it in your country now

ベトナム語

bây giờ nước bạn là mấy giờ

最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time is your country playing?

ベトナム語

nước tôi chậm hơn 1 tiếng

最終更新: 2020-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time is it in your side right now?

ベトナム語

bạn đi ngủ đi

最終更新: 2022-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time is it in your side

ベトナム語

hôm nay bạn có làm việc không?

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

what time is it in your place

ベトナム語

bên tôi hiện tại là 13h

最終更新: 2020-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

warriors in your country do not kill?

ベトナム語

chiến binh trong quốc gia của anh không giết chóc sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

like the sioux indians in your country.

ベトナム語

như người da đỏ sioux ở đất nước của anh vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, we're not in your country, are we?

ベトナム語

chúng ta đâu ở quê em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

people in your country do not like conversation?

ベトナム語

người ở nước anh không thích trò chuyện sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is there a lot of disease in your country?

ベトナム語

bên quốc gia của bạn có bệnh dịch nhiều không

最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the revolutionary council has taken over the power in your country.

ベトナム語

- slimane nghe đây. hội đồng cách mạng đã chiếm được quyền hành ở nước ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in your country 1000 rupees is equal to 3 rupees in your country

ベトナム語

tôi có một sự thật cho bạn

最終更新: 2021-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're gonna play a little game that i believe was invented in your country.

ベトナム語

ta sẽ chơi trò này. ta tin đất nước ngươi nghĩ ra trò này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

first time in your life, wesley, you're in control.

ベトナム語

lần đầu tiên khi anh còn sống, wesley, anh đang trong tầm kiểm soát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how do you account for three second wave camps operating unimpeded in your country?

ベトナム語

thế tại sao vẫn có 3 cơ sở second wave hoạt động tự do ở nước ông?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so when people in your country read it, they will come help us, yes? probably not.

ベトナム語

anh ta đúng là lập dị gì cơ bạn anh thật là bẩn thỉu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,241,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK