プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
miraculous behavior
diệu pháp
最終更新: 2022-08-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
behavior modification.
thay đổi các hành vi .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's polite.
Đó là phép lịch sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's polite.
- vậy mới lịch thiệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are too polite
cậu quá khen rồi
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
a polite family.
một gia đình cao quý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and is that polite?
- vì em đảo mắt với anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't be polite.
Đừng khách sáo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you're too polite.
anh khách sáo quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
demons were too polite?
là tại bọn quỷ của ta tử tế quá à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't be so polite.
khách khí gì thế anh giai
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you always so polite?
- anh luôn lịch sự thế à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
foreigners are warm and polite.
những người nước ngoài ở đây hoàn toàn thân thiện, rồi anh sẽ thấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- my, but you're polite.
- trời, nhưng anh lịch sự lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a cop should be more polite
cảnh sát fải lịch sự chứ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- grawpy, that is not polite.
- grawpy, thế là bất lịch sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: