検索ワード: polite behavior (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

polite behavior

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

behavior

ベトナム語

hành vi

最終更新: 2014-11-10
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

be polite.

ベトナム語

và lễ phép nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

polite, too.

ベトナム語

cũng biết lịch sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- your behavior.

ベトナム語

- thái độ của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

miraculous behavior

ベトナム語

diệu pháp

最終更新: 2022-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

behavior modification.

ベトナム語

thay đổi các hành vi .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's polite.

ベトナム語

Đó là phép lịch sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it's polite.

ベトナム語

- vậy mới lịch thiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are too polite

ベトナム語

cậu quá khen rồi

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a polite family.

ベトナム語

một gia đình cao quý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and is that polite?

ベトナム語

- vì em đảo mắt với anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't be polite.

ベトナム語

Đừng khách sáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you're too polite.

ベトナム語

anh khách sáo quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

demons were too polite?

ベトナム語

là tại bọn quỷ của ta tử tế quá à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't be so polite.

ベトナム語

khách khí gì thế anh giai

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you always so polite?

ベトナム語

- anh luôn lịch sự thế à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

foreigners are warm and polite.

ベトナム語

những người nước ngoài ở đây hoàn toàn thân thiện, rồi anh sẽ thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- my, but you're polite.

ベトナム語

- trời, nhưng anh lịch sự lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a cop should be more polite

ベトナム語

cảnh sát fải lịch sự chứ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- grawpy, that is not polite.

ベトナム語

- grawpy, thế là bất lịch sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,906,793 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK