プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
poo poo.
poo poo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
poo-poo.
- phân
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
poo
poo
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
oh, poo!
khiếp quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- daddy, poo-poo.
daddy, poo-poo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stinky poo
poo hôi thối
最終更新: 2021-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
poo poo's coming.
phân phân tái xuất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
poo water!
eo ơi bẩn quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sunie-poo!
em yêu suneo ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it is poo-poo flavored.
- có mùi phân
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
baby, your poo-poo's costing me.
poo-poo của mày thật tốn kém đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- [whimpers] - baby made a poo-poo!
mày lại đẻ ra poo-poo rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sorry i'm having go to poo poo
xin lỗi tôi đang mắc ỉa
最終更新: 2018-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
the ass isn't just for making poo-poo.
lỗ đít không chỉ để làm ra cục c*t.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i poo first?
Đợi tôi đi xong đã chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's sheep poo.
Đó là cứt cừu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you eat sheep poo!
- Đi ăn cứt cừu đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he's gonna poo.
- hắn ta sẽ đi ngoài liền đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- "to-good-to-poo".
- "to-good-to-poo".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- he's very drunky-poo.
- Ảnh rất say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: