プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
practical experience
giá trị cho công ty
最終更新: 2021-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
practical... smart.
thực dụng. khôn ngoan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- practical application.
không. Ứng dụng thực tiễn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yes, very practical.
vâng, rất đúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
exploitation of resources
khai thác tài nguyên bừa bãi
最終更新: 2021-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
groovy and practical.
hấp dẫn và đầy tính toán.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm just practical.
tôi chỉ thực tế thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
illegal forest exploitation
ngăn chặn
最終更新: 2024-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
we have to be practical.
mình phải thực tế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
practical applicator predominant
người áp dụng thực tế chiếm ưu thế
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
i'm a practical man.
thần là người thực dụng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
practical sewing and dressmaking
thỰc tiỄn vÀ vÒi
最終更新: 2019-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
i can practical guarantee that.
tôi có thể bảo đảm việc đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
time travel. practical application.
du hành vượt thời gian:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i'm being practical.
nhưng ta đang thực hiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i learned from practical experience.
tôi học hỏi từ những kinh nghiệm thực tế.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照: