検索ワード: practically (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

practically.

ベトナム語

hầu như.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- "practically"?

ベトナム語

-Ồ, "giấy phép hành nghề"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

practically decent.

ベトナム語

trông tôi thế nào? thực sự là rất chỉnh tề, alex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

practically a lifetime.

ベトナム語

cứ như là cả đời không bằng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's practically mush.

ベトナム語

nhão nhẹt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

practically heaven made sea.

ベトナム語

thật ra là thiên đường làm nên biển cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she loves me, practically.

ベトナム語

thực sự thì bà ta yêu tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- practically all love angle.

ベトナム語

- mọi góc cạnh tình yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's practically biblical!

ベトナム語

có trong kinh thánh đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- she's practically jogging.

ベトナム語

- gần như là chạy rồi còn gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

extremis is practically stable.

ベトナム語

extremis trên thực tế đã ổn định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my head practically exploded, yeah.

ベトナム語

Đầu cháu như đã nổ tung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's practically a saint.

ベトナム語

Ông ta như là thánh sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i practically am one of you!

ベトナム語

- anh cũng như em thôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he practically drooled all over me.

ベトナム語

hắn tán tỉnh tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

on an island, practically alone.

ベトナム語

trên một hòn đảo, hầu như một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's practically mowing the lawn.

ベトナム語

anh ta đã thực sự cắt cỏ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ah, practically moved in, has he?

ベトナム語

À,anh ta chuyển vào sống chung với anh sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you're practically one of us now.

ベトナム語

- anh đang dần trở thành một trong chúng tôi đấy. - tôi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i practically owe him my life, jerry.

ベトナム語

em hầu như nợ ảnh cả đời mình, jerry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,618,500 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK