プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tighten?
titan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tighten up.
chỉnh lại đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tighten pores
se khít lỗ chân lông
最終更新: 2020-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tighten it up.
thắt chặt nó lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dac pre
Đắc pre
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's tighten.
là titan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
pre qualified
đủ dc chap thuan
最終更新: 2020-07-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tighten your masks.
Đeo mặt nạ vào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pre-hopper
pre-hopper
最終更新: 2014-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
pre-negotiated.
chuẩn bị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't pre--
Ông có thể cho người tới thử đất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
& pre-message:
Äánh dấu và o ô Ãm thanh- trÆ°á»c và chá»n má»t táºp tin âm thanh Äá» nó Äược phát âm khi má»t tác vụ vÄn bản bá» ngắt quãng bá»i má»t thông báo khác.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i might say tighten.
chúng tôi nói là gọn gàng hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
alright guys, tighten up.
Được rồi. tất cả sẵn sàng nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tighten up on there.
- cột lên trên này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's tighten, not hal.
titan, không phải hal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you need to tighten your belt.
bạn nên cố gắng tiêu xài ít lại.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you tighten it some more?
bà siết vô một chút nữa được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: