プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xnxx pregnant
xnxx thai
最終更新: 2021-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
girl pregnant.
nàng có thai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yes, pregnant.
vâng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ambulance pregnant
ambulance mang thai pregnant
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she was pregnant.
Đúng là cô ấy đang mang thai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're pregnant
em đã có thai
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm pregnant.
- em có thai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
i'm pregnant?
- tôi có thai sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- l'm pregnant.
- tôi mang thai đấy.Được chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
! i'm pregnant!
phụ nữ có thai phải được ưu tiên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pregnant running man.
bà bầu chạy này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
silvia's pregnant.
silvia đã có thai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- my pregnant sister?
bà em đang mang thai á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- said she's pregnant.
- cho biết bà ấy đang mang thai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bathsheba becomes pregnant.
bát-se-va đã mang thai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i'm pregnant.
bởi vì con có thai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
casey... i'm pregnant.
casey, em có thai rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: