プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
president
chú tịch quốc hội
最終更新: 2021-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
president.
một tổng thống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mr president.
ngài tổng thống
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 18
品質:
参照:
mr. president.
tổng thống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
- mr president.
thưa tổng thống. mời ngồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mr president?
- thưa tổng thống ,sao ạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ex-president.
- cựu tổng thống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
class president.
tổng thống vĩ đại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...president ashton.
... tổng thống ashton.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- madam president.
- thưa bà thống đốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- which president?
- tổng thống nào cơ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
president's order!
lệnh của tổng thống!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
president cheng,president cheng
thầy thành, thầy thành
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: