検索ワード: press it and it will start (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

press it and it will start

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- it will start now.

ベトナム語

buổi hoà nhạc bắt đầu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

close it and a timer will start.

ベトナム語

Đóng lại, và thời gian sẽ chạy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it will.

ベトナム語

và đó là chắc chắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- press it.

ベトナム語

-nhấn mau lên !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and who will start us off?

ベトナム語

và ai sẽ trả giá đầu tiên?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-press conference will start in 20 minutes.

ベトナム語

hân hạnh gặp cô. có vài việc tôi muốn anh được biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it will come.

ベトナム語

và nó sẽ đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- kate, press it.

ベトナム語

-kate, nhấn nút đi !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it will not stop.

ベトナム語

nó sẽ không dừng lại đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-** just go and listen it will start with a smile -**

ベトナム語

-** hãy cứ lắng nghe, nó sẽ làm em cười -**

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i will start with your son first.

ベトナム語

tôi sẽ giết con trai cậu trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it will destroy you.

ベトナム語

và điều đó sẽ phá huỷ mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it will be... glorious.

ベトナム語

và vinh quang sẽ đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we have to go now, it will start soon.

ベトナム語

- chúng tôi phải đi ngay, sắp bắt đầu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it will start in small towns like timberline.

ベトナム語

nó sẽ bắt đầu từ làng nhỏ như timberline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- opening rounds will start

ベトナム語

vòng khai mạc sẽ bắt đầu cô sẽ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will start to say things.

ベトナム語

sẽ nói rất nhiều điều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wished it, and it came true.

ベトナム語

tôi đã ước, và nó thành hiện thực

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will start the attack immediately

ベトナム語

tôi phải phản công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his system will start to crash.

ベトナム語

các hệ cơ quan bắt đầu bị phá hủy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,040,570,141 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK