プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i teach primary school
tôi dạy ở trường tiểu học
最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
primary
chínhcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
i started my primary school.
tôi bắt đầu học bậc tiểu học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's primary school stuff.
Đó là kiến thức ở trường tiểu học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
otto, we are at the primary school.
otto, chúng ta ở trường tiểu học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
primary ray
tia sơ cấp
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
0470=primary
0470=phân vùng chính
最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
primary, elementary (school); primary education
tiểu học
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
i've known him since primary school.
- pete...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
primary school, secondary school or high school
(cấp 1, 2,3)
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 4
品質:
参照:
no primary school or middleschool? primary school
#272;i theo t#244;i #273;i n#224;o.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
usaphs united states army primary helicopter school
trường huấn luyện bay ban đầu trên máy bay trực thăng của không quân mỹ
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
chemistry and physics 6th grade of primary school.
vật lý lớp 6.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yes, on monday, you'll go to primary school.
phải, thứ hai, con sẽ đi học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he didn't do well in either primary or high school.
khi còn ở tiểu học và trung học, học lực không có gì khá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i was a teacher in primary school before the war began in pristina...
tôi từng là giáo viên tiểu học trước khi chiến tranh xảy ra ở pristina
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i know i'll be going to primary school and i go on monday.
con biết con sẽ phải đi học và thứ hai con đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i think it was toward the end of primary school, so i was about 10.
tôi nghĩ đó là khoảng những năm cuối trường tiểu học, lúc đó tôi tầm 10 tuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you haven't even completed your primary school! it's got an illustration, doesn't it look like you?
88 01:11:21:79 chưa tốt nghiệp tiểu học nữa 88 01:11:23:91 hình vẽ này có phải giống//y như của anh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you didn't complete your primary school, say "try my best". grab your breast! it's try your best!
04 00:29:19:95 tiểu học còn chưa tốt nghiệp,//anh nói từ "try your best" nghe xem 00 00:29:20:95 thì "try best"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています