プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
prime
số nguyên tố
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
prime.
prime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
former prime minister
trường tôi nằm trên con đường mang tên một vị cựu thủ tướng : phạm văn đồng
最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
greetings, prime minister
tham kiến Đại tư đồ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
160 bit prime factor:
hệ số nguyên tố 160 bit:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
come, mr. prime minister.
xin lỗi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- welcome, prime minister.
ngài đã khoẻ chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- doesn't look prime.
- trông chẳng ngon ăn chút nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: