検索ワード: priotize member's needs and requests (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

priotize member's needs and requests

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

he's only got one piece left that he needs, and i intend to stop him before he gets it.

ベトナム語

còn một thứ hắn cần đến, và tôi không để hắn có nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's served the needs of international syndicates, repressive regimes, anyone with a need and the means to pay.

ベトナム語

hắn phục vụ các tổ chức quốc tế, các chế độ đàn áp, bất cứ ai có nhu cầu và có tiền để trả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all of her wants, her needs, and desires are now my responsibility.

ベトナム語

tất cả những gì cô ấy muốn, cần và khao khát sẽ là trách nhiệm của tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the drill meets all the work needs and i think using the drill looks cool

ベトナム語

máy khoan đáp ứng mọi nhu cầu công việc và tôi nghĩ sử dụng máy khoan trông rất ngầu

最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:

英語

am i not a young, vital demon with basic demon needs and rights?

ベトナム語

tao đâu phải con quỷ mới lớn với quyền và nhu cầu cơ bản?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you and your ideas aren't what this country needs, and i'll see to it that you never become president.

ベトナム語

anh và ý tưởng của anh không phải là điều đất nước này muốn, và tôi biết rằng anh chẳng thể thành tổng thống đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll call dewey's office tomorrow and request a proper interview.

ベトナム語

tôi sẽ gọi cho dewey để có buổi phỏng vấn sáng mai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she'll make you feel like the greatest while you get her whatever she needs, and once she gets what she wants, she'll move on.

ベトナム語

cô âìy seÞ laÌm cho anh caÒm thâìy laÌ tuyêòt nhâìt trong khi ðoì anh seÞ ðaìp ýìng nhýÞng giÌ cô âìy câÌn, vaÌ khi cô ta coì nhýÞng thýì cô ta câÌn, cô ta seÞ boÒ ði.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm going to need a... - the boy has told us of your needs, and all is waiting for you.

ベトナム語

- thằng bé đã nói cho chúng ta những cái con cần, và ta đã chuẩn bị sẵn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

marketing can be defined as any human activity which is directed at satisfying needs and wants by creating and exchanging goods and value with others.

ベトナム語

chúng ta có thể định nghĩa rằng marketing là bất kỳ hoạt động nào của con người nhằm hướng tới việc thỏa mãn các nhu cầu và ước muốn bằng cách làm ra hàng hóa và trao đổi chúng cùng với giá trị để đổi những thứ khác.

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

英語

i think i have all the criteria that the english club needs, and i want to make my little contribution to benefit people and cofer, to the english club

ベトナム語

tôi nghĩ bản thân mình có đủ các tiêu chí mà câu lạc bộ tiếng anh cần, và tôi muốn góp công sức nhỏ bé của mình để đem lại lợi ích cho mọi người và cho cofer, cho câu lạc bộ tiếng anh

最終更新: 2023-08-28
使用頻度: 1
品質:

英語

look pack up whatever you need and we'll go back to my place.

ベトナム語

nghe này... soạn tất cả những gì cô cần sau đó chúng ta hãy đến nhà tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and, uh... and request a meeting.

ベトナム語

và, uh... và đề nghị một cuộc gặp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

# we got all you need and so much more #

ベトナム語

chúng tôi có những gì bạn cần...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because now online there is a lot of information that we need and also a tool for entertainment

ベトナム語

bởi vì hiện nay trên mạng xuất hiện rất nhiều thông tin mà chúng ta cần và còn là công cụ để giải trí

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:

英語

because it won't have the stability that each of us needs. and when you change jobs constantly like that, you will always be in a state of having to adapt to a new environment and get used to the job from the beginning. as such, it will be difficult for you to have a high chance of advancement at work

ベトナム語

có lợi và bất lợi riêng

最終更新: 2023-11-28
使用頻度: 1
品質:

英語

"and request he keep his large nose out of other people's business."

ベトナム語

"và yêu cầu hắn đừng có chõ cái mũi dị thường của mình vào công việc của người khác"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

oh the rest i so desperately need, and then i awaken, there that thing is beside me.

ベトナム語

giấc ngủ con mong có được, rồi con tỉnh giấc, thứ đó ở ngay bên cạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

4.1. in case, during the course of supervision, the shipper assesses the quality of the work not guaranteed as committed, the shipper has the right to notify the shipper of it and request remediation by any means. in case of failure to rectify or deliberately failing to rectify, the shipper has the right to unilaterally terminate the contract.

ベトナム語

4.1. trường hợp trong quá trình giám sát, bên giao khoán đánh giá chất lượng công việc không được đảm bảo như cam kết, bên giao khoán có quyền thông báo lại cho bên được giao khoán biết và yêu cầu khắc phục bằng mọi biện pháp. trường hợp không khắc phục được hoặc cố tình không khắc phục được bên giao khoán việc có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng

最終更新: 2022-04-05
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,746,501,958 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK