プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
procurement
mua sắm
最終更新: 2015-08-25
使用頻度: 3
品質:
参照:
side
phe quá
最終更新: 2022-02-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
side?
phe à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-side!
- tránh qua nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
procurement consultancy
giám sát thi công xây dựng công trình
最終更新: 2023-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bidding/procurement
đấu thầu
最終更新: 2015-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
blue side.
Đội xanh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
3 side!
m#7903; #273;i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- high side.
cao hiệu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- high side?
-cao hiêu à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
liquid side
chất lỏng.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
north side.
bên phía bắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
other side!
bên kia!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- north side!
- phía bắc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
proc dist procurement district
khu vực mua dự trữ và giải quyết
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
materials procurement and supply department
phòng cung ứng vật tư
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
engineering- procurement-construction (epc)
nhà thầu epc làm toàn bộ các công việc từ kỹ thuật, cung cấp thiết bị,xây dựng
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
the organ procurement people have been notified.
những người thu thập nội tạng đã được thông báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
other side. other side.
bên kia, bên kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
right side, right side!
phía bên phải, bên phải!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: