検索ワード: professionalism (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- professionalism.

ベトナム語

- chuyên gia xử lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lack of professionalism

ベトナム語

thiếu chuyên nghiệp

最終更新: 2023-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's, um, just strictly professionalism.

ベトナム語

Đó là cách làm việc chuyên nghiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let's have a little bit of professionalism here, ya?

ベトナム語

hãy thể hiện mình là người chuyên nghiệp, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to thank empire city police forces for their professionalism.

ベトナム語

tôi muốn cám ơn lực lượng cảnh sát thành phố về sự chuyên nghiệp của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have flown to the toughest hellholes. i will not have you lecture me about professionalism.

ベトナム語

tôi đã bay tới những nơi căng thẳng nhất phía nam mỹ đấy... và tôi sẽ không để anh lên lớp tôi về tính chuyên nghiệp đấy nhé!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"i have been very impressed by his professionalism and his attitude to training and to my philosophy.

ベトナム語

"tôi rất ấn tượng về sự chuyên nghiệp và thái độ của ấy đối với việc tập luyện và triết lý của tôi.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

sales team will maintain highest level of professionalism in all our actions and business ethics inside and outside the work area.

ベトナム語

Đội ngũ kinh doanh sẽ phát huy tối đa tác phong chuyên nghiệp trong mọi hoạt động, đạo đức kinh doanh ở trong và ngoài nơi làm việc.

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there is what i do on the pitch, what i did to come back to my best level, my professionalism every day, the trophies i won.

ベトナム語

Đó là danh hiệu để tôn vinh cho những gì tôi đã thể hiện trên sân cỏ, những gì tôi đã làm để trở lại đỉnh cao nhất của mình, sự chuyên nghiệp của tôi trong mỗi ngày, các chiến tích mà tôi đã giành được.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i'm proud to say the outstanding professionalism of my fellow agents at the albuquerque district office resulted in a substantial amount of methamphetamine being taken off the streets.

ベトナム語

tôi thật tự hào về tính chuyên nghiệp của đồng đội tôi tại sở albuquerque. minh chứng là chúng tôi đã thu giữ được một lượng "đá" đáng kể. (đá: 1 loại ma túy tổng hợp)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

"real sociedad want to thank antoine griezmann for the professionalism and dedication he has shown during his time at our club, and at the same time wish him the best for the future."

ベトナム語

"real sociedad muốn cảm ơn antoine griezmann về tài năng và đóng góp của anh trong thời gian thi đấu cho câu lạc bộ chúng tôi và chúc anh đạt được thành công trong tương lai."

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i see you next to me have a bright face and an ideal height. from the first time i met her, i felt impressed by her smile, she had a very beautiful smile. besides, by answering the question, i see that you have a pretty thorough preparation for today's interview. it shows your professionalism as well as your love for being a flight attendant

ベトナム語

em thấy bạn bên cạnh có một gương mặt sáng và chiều cao rất lý tưởng. từ lúc đầu gặp em cảm thấy ấn tượng về nụ cười của bạn ấy bạn có một nụ cười rất đẹp. bên cạnh đó qua cách trả lời câu hỏi thì em thấy bạn có một sự chuẩn bị khá kĩ lưỡng cho buổi phỏng vấn ngày hôm nay. nó thể hiện được sự chuyên nghiệp cũng như sự yêu thích của bạn cho nghề tiếp viên hàng

最終更新: 2023-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,650,078 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK