検索ワード: proof of collection (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

proof of collection

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

proof of what?

ベトナム語

bằng chứng về việc gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

proof of indentify

ベトナム語

bằng chứng nhận diện

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

英語

proof of divorce?

ベトナム語

bằng chứng đã ly dị?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- proof of concept...

ベトナム語

- bằng chứng của khái niệm ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no proof of anything.

ベトナム語

chả có gì để chứng minh hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i want proof of life.

ベトナム語

- tôi muốn bằng chứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

katagiri is proof of that.

ベトナム語

katagiri là 1 minh chứng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you have proof of this?

ベトナム語

cậu có bằng chứng về việc này chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

caesar's proof of that.

ベトナム語

caesar là bằng chứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as divine proof of immortality.

ベトナム語

minh chứng thiêng liêng của bất tử

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want proof of life. i want...

ベトナム語

tao muốn bằng chứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's no proof of that.

ベトナム語

-không có gì chứng minh điều đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have no proof of any of this.

ベトナム語

các người không hề có bằng chứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"the proof of our consummated love."

ベトナム語

kỷ vật chứng minh mối tình trọn vẹn của đôi ta."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i want proof of life. you hear me?

ベトナム語

tao muốn băng chứng, nghe không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was proof of your greatest miracle.

ベトナム語

hắn là bằng chứng cho phép màu vĩ đại nhất của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- have you got any proof of that, boy?

ベトナム語

- anh có bằng chứng gì cho điều đó không, anh bạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the keepers of the proof of our true past.

ベトナム語

những người gìn giữ chứng cớ của quá khứ thật sự của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a proof-of-life video.

ベトナム語

Đây là video để làm chứng rằng anh ta còn sống

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the proof of the pudding is in the eating

ベトナム語

lửa thử vàng, gian nan thử sức

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,212,048 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK