検索ワード: proper choice (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

proper choice

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

choice

ベトナム語

lựa chọn

最終更新: 2019-06-26
使用頻度: 3
品質:

英語

choice.

ベトナム語

của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- proper?

ベトナム語

- bình thường?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your choice

ベトナム語

ban la nam hay nua

最終更新: 2020-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

goo choice.

ベトナム語

lựa chọn hay đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bad choice!

ベトナム語

quyết định sai lầm đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- bad choice.

ベトナム語

- chọn không đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- proper food?

ベトナム語

- thức ăn thứ thiệt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

proper circle

ベトナム語

vòng tròn [thông thường, thật sự]

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

excellent choice.

ベトナム語

- anh chịu chứ? lựa chọn xuất sắc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-excellent choice

ベトナム語

-bác chọn giỏi thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- second choice?

ベトナム語

- lựa chọn thứ 2 á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a proper teacher.

ベトナム語

một giáo viên thực sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

very proper. very wise.

ベトナム語

rất thích đáng, rất khôn ngoan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and proper steel.

ベトナム語

và cả thép tốt nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

lesson proper meaning

ベトナム語

tamang kahulugan ng aralin

最終更新: 2020-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

absent proper command,

ベトナム語

không có chỉ huy,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- within proper limits.

ベトナム語

- trong giới hạn thích đáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you needed proper motivation.

ベトナム語

cậu cần có động lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mr.ferguson, being an ex-detective, would have seemed the proper choice for the role of watchdog and protector.

ベトナム語

Ông ferguson, là một cựu thám tử, có vẻ như là một chọn lựa thích đáng cho vai trò người giám sát và bảo vệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,787,526 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK