プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
choice
lựa chọn
最終更新: 2019-06-26
使用頻度: 3
品質:
choice.
của cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- proper?
- bình thường?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your choice
ban la nam hay nua
最終更新: 2020-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
goo choice.
lựa chọn hay đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bad choice!
quyết định sai lầm đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bad choice.
- chọn không đúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- proper food?
- thức ăn thứ thiệt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
proper circle
vòng tròn [thông thường, thật sự]
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
excellent choice.
- anh chịu chứ? lựa chọn xuất sắc!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-excellent choice
-bác chọn giỏi thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- second choice?
- lựa chọn thứ 2 á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a proper teacher.
một giáo viên thực sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
very proper. very wise.
rất thích đáng, rất khôn ngoan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and proper steel.
và cả thép tốt nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lesson proper meaning
tamang kahulugan ng aralin
最終更新: 2020-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
absent proper command,
không có chỉ huy,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- within proper limits.
- trong giới hạn thích đáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you needed proper motivation.
cậu cần có động lực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mr.ferguson, being an ex-detective, would have seemed the proper choice for the role of watchdog and protector.
Ông ferguson, là một cựu thám tử, có vẻ như là một chọn lựa thích đáng cho vai trò người giám sát và bảo vệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: