人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
leave me a message.
làm ơn để lại lời nhắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gave me a message for you.
gởi một tin nhắn cho bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, may sent me a message.
cô ấy gửi một tin nhắn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i said, "why did you send me a text message?"
tôi hỏi, "sao em lại nhắn tin cho anh?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
did he leave me a message?
anh ấy có để cho tôi một tin nhắn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
drop me a message if you have time.
tri nhân tri diện bất tri tâm.
最終更新: 2012-12-30
使用頻度: 1
品質:
i left her a message on her birthday.
tôi cũng đã để lại một lời nhắn lúc sinh nhật nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- send me a picture.
- nhớ gửi ảnh nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm not home. leave me a message.
tôi không ở nhà, hãy để lại tin nhắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can you send me a photo
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
i called and left a message on her cell phone.
tôi đã gọi và để lại lời nhắn cho cô bé. chờ chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you send me a geolocation?
bạn có thể gửi định vị cho tôi không?
最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
please leave me a message, and i'll get...
hãyđểlạicho tôi một tin nhắn, và tôi sẽ ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jack, send me a ping from yours.
jack, cho tôi tín hiệu của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
as if it still has something to tell me: a message.
anh không muốn hiểu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and tomorrow you send me a letter bomb.
và ngày mai, ông gởi cho tôi một bom thư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't left a message on uncle cyrus' voicemail.
anh không để lại tin nhắn trong hộp thư thoại của ông chú cyrus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm not used often so if we're match, you can send me a message at ig
tôi không được sử dụng thường xuyên vì vậy nếu chúng ta phù hợp, bạn có thể gửi tin nhắn cho tôi tại ig
最終更新: 2023-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
finally you text me, yes you just like report send me a short message.. better then you didint find me
3 thông điệp khác, bạn hiểu không?
最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's sending me a message. i'm gonna send him one back.
ông ấy đã gửi cho tôi một lời nhắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: