検索ワード: protesting (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

protesting

ベトナム語

biểu tình

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- we keep protesting.

ベトナム語

- chúng ta cố bảo vệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

(officers protesting)

ベトナム語

này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

doosan fans are protesting

ベトナム語

Đây là trận thứ 3 mà. nếu thắng, doosan sẽ vào thẳng vòng chung kết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

protesting is not enough.

ベトナム語

chúa ơi, tôi lại gây ra chuyện đó nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

people protesting carrow were killed. in a manner.

ベトナム語

những ai chống đối carrow đều bị giết có một thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you sound like a man who is protesting the pay is too high.

ベトナム語

anh nói nghe như anh là một người phản đối thù lao cao quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a bombing in ulster, the uvf protesting the visit of a catholic archbishop.

ベトナム語

một quả bom tấn công ulster để phản đối chuyến thăm của một vị hồng y.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the people gathered behind me are protesting mirko dadich's overturned conviction.

ベトナム語

phía sau tôi là những người đang kháng lại bản án tuyên mirko dadich vô tội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

more protesting of the construction of the 44 foot wall that will separate brick mansions from the rest of the city.

ベトナム語

thêm nhiều cuộc biểu tình diễn ra về việc bức tường cao 14m sẽ ngăn cách khu nhà gạch khỏi phần còn lại của thành phố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they're protesting about the right to vote and the way they're treated in your state.

ベトナム語

họ đang biểu tình về quyền bầu cử... và cách thức họ bị đối xử trong tiểu bang của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-[peretz]start the extractions. -[protesting shouts] [inmates clamoring]

ベトナム語

Ở đây lại đây ra mau đi dạo một lát đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cities around the country preparing to join the marches organised by the we are people movement, protesting against the increasing....

ベトナム語

các thành phố trên khắp nước chuẩn bị tham gia các cuộc diễu hành được tổ chức bởi phong trào chúng ta là con người, biểu tình chống lại sự gia tăng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and yet he has no such reservations when it comes to protesting what he calls my... "barbaric" methods.

ベトナム語

và ông ta không hề dè dặt khiquảquyếtphảnđối cácphươngpháp"tànbạo" củatôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

citizens who rely on public transit are protesting a shortage of bus routes and maintenance in order to subsidize a rail system that does not service their communities.

ベトナム語

tôi không làm quản lý suốt 3 năm rồi. có lẽ anh nên quen dần đi. cho tới khi anh chứng tỏ điều gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and i come back to the world, and i see all those maggots at the airport, protesting' me, spittin'.

ベトナム語

khi tôi quay về với thế giới . và tôi nhìn thấy những con giòi đó ở phi trường ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

university of baseda is protesting, because today, there is nothing more important than the liquidation of american bases on okinawa and the end of the vietnam war!

ベトナム語

bọn em xin được cho phép sử dụng thời gian còn lại để thảo luận chính trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- and thousands were killed - in burma, - protesting monks have been killed... some burned alive, and others drowned.

ベトナム語

Ở những nơi đòi hoà bình, các thầy tu đã bị thiêu sống hoặc bị dìm chết ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,791,998,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK