検索ワード: provider (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

provider:

ベトナム語

nhà cung cấp:% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

raw provider:

ベトナム語

hdradio.vn - cung cấp thiết bị hd-3d, phụ kiện hd uy tín, chuyên nghiệp. add:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

provider: %1

ベトナム語

nhà cung cấp:% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

access provider

ベトナム語

nhà cung cấp dịch vụ internet

最終更新: 2012-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

provider/clinic

ベトナム語

cơ sở tiêm chủng

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

non network provider

ベトナム語

nhà cung cấp không có trong mạng lưới bảo hiểm mạng

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

no provider selected.

ベトナム語

chưa chọn nhà cung cấp.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"a blowjob provider"?

ベトナム語

hansix rawell

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

service provider representative

ベトナム語

đại diện nhà cung cấp dịch vụ

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

add a search provider.

ベトナム語

thêm nhà cung cấp tìm kiếm.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this provider is yours ?

ベトナム語

nhà cung cấp này của bạn có phải không

最終更新: 2016-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

full-service provider, huh?

ベトナム語

nhà cung cấp dịch vụ trọn gói hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

modify a search provider.

ベトナム語

thay đổi nhà cung cấp tìm kiếm.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- who is your service provider?

ベトナム語

- ai là người cung cấp dịch vụ cho anh vậy? (dịch vụ điện thoại internet)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

provider could not be initialized.

ベトナム語

không thể đệ trình đánh giá.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a new, rich provider, more likely.

ベトナム語

một nhà buôn mới giàu có hơn, nhiều khả năng lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

open collaboration services provider management

ベトナム語

comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

delete the selected search provider.

ベトナム語

xóa nhà cung cấp tìm kiếm đã chọn.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

provider of any and all entertainments and diversions.

ベトナム語

người cung cấp tất cả các trò giải trí... và tiêu khiển ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's a good man. a provider, unlike you.

ベトナム語

anh ấy là người rất quan tâm chứ không có như anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,330,422 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK