検索ワード: public speaking (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

public speaking

ベトナム語

diễn thuyết trước công chúng

最終更新: 2014-12-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

speaking

ベトナム語

Đang nói

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

speaking.

ベトナム語

tôi đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

- speaking.

ベトナム語

- Đang nghe đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i hate public speaking. wish me luck.

ベトナム語

tôi ghét nói trước đám đông chúc tôi may mắn đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i see your public speaking has improved.

ベトナム語

tôi thấy nghệ thuật nói chuyện trước công chúng của anh đã được cải thiện....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

(mike speaking)

ベトナム語

gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you do have a flair for public speaking.

ベトナム語

anh có biệt tài nói trước đám đông

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

marsha speaking.

ベトナム語

marsha nghe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- salvesen speaking.

ベトナム語

- bác sĩ salvesen đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

[ speaking french ]

ベトナム語

(tiếng pháp)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

- [ speaking greek ]

ベトナム語

ba ơi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my nora was first in her class at public speaking.

ベトナム語

nora của tôi đứng đầu lớp ở lĩnh vực nói trước đám đông đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

that was just public speaking. and nobody is really good at that.

ベトナム語

không ai giỏi việc đó cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the n°1 fear of people... it ain't dying. it's public speaking.

ベトナム語

nỗi sợ lớn nhất của con người ko phải là chết, mà là nói trước đám đông

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

[ speaking cantonese ] [ speaking cantonese ]

ベトナム語

chào đặc vụ kwan. anh khỏe không? không khỏe lắm đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ladies and gentlemen, unaccustomed as i am to public speaking, i know you, sam, you like a debate.

ベトナム語

thưa quý vị, dù không quen với việc phát biểu... sam, anh thích tranh luận lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

these include public speaking, meeting others quickly and putting them at ease…, making a good first impression, and being well mannered, cordial, and verbally fluent during initial encounters with others.

ベトナム語

những kỹ năng bao gồm nói chuyện trước đám đông, gặp mặt nhanh chóng một người và tạo sự thoải mái trong giao tiếp..., gây ấn tượng tốt, bảy tỏ thái độ đúng mực, chân thành, giao tiếp trôi chảy khi lần đầu gặp mặt.

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,871,194 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK