検索ワード: publising them the website (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

publising them the website

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

from the website.

ベトナム語

từ website ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nothing on the website?

ベトナム語

- trên trang web không có gì hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's on the website.

ベトナム語

nó có trên website.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he just checked the website.

ベトナム語

hắn vừa kiểm tra trang web.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's all on the website.

ベトナム語

toàn bộ đều trên trang web.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you see them the

ベトナム語

你見到他們了

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gave them the slip.

ベトナム語

tôi trốn bọn họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

show them the cat!

ベトナム語

màn trình diễn của "mèo"!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- flip them the bird.

ベトナム語

- Đưa ngón giữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

c / thank you for visiting the website

ベトナム語

cảm ơn bạn đã ghé thăm website

最終更新: 2021-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bring them the gold.

ベトナム語

Đem vàng cho chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show them the way, dude.

ベトナム語

chỉ đường cho họ, dude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

okay. flip them the bird!

ベトナム語

Được rồi, "chửi bằng ngón giữa!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- lana gave them the tape?

ベトナム語

lana đưa cho họ cuộn băng ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hari, tell them the truth.

ベトナム語

hari, hãy nói cho họ biết sự thật đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i told them the truth.

ベトナム語

- tôi đã khai sự thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fucking give them the satisfaction?

ベトナム語

chúng chưa thỏa mãn sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it gives them the right.

ベトナム語

- họ có quyền lấy nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

give them the runaround. keep them busy.

ベトナム語

đưa nó đi vòng vòng đi làm cho chúng bận rộn một chút

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i met them the other night.

ベトナム語

- ta gặp bọn chúng vào đêm nọ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,490,430 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK