検索ワード: pulsating (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

pulsating blob

ベトナム語

Đốm màu nhấp nháy

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

pulsating stress cycle

ベトナム語

chu kỳ tải trọng dạng xung

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

downwardly, pulsating, striving.

ベトナム語

thổn thức đi, rung động đi, chống cự đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in and down. "inwardly, downwardly pulsating!"

ベトナム語

vô và xuống. "rung động tận trong, tận đáy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

that last book of his! all that downwardly pulsating... and hair spilled across the pillow.

ベトナム語

cuốn sách mới nhất của hắn... toàn những thứ rung động thấp hèn và chuyện gối chăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

c/as his hand slid up her creamy white thighs, she could fell his huge bratwurst pulsating with desire

ベトナム語

c / khi bàn tay anh lướt lên cặp đùi trắng như kem của cô, cô có thể rơi xuống hai bờ mông to lớn đang rung lên vì ham muốn

最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

that's a fat guy in a flowered shirt. i mean the giant pulsating flower made of millions of bees!

ベトナム語

Đó là một gã béo mặc áo hoa tôi nói bông hoa khổng lồ tạo bởi hàng triệu con ong!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's how much time we have... before this pulsating, accursed, relentless taskmaster tries to put us out of business.

ベトナム語

trước khi mà người giao việc tàn nhẫn đáng kinh tởm... cho chúng ta thôi việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was expecting some kind of pulsating growth or a cluster of lumps or like a little dick that, i don't know, talked.

ベトナム語

anh cứ nghĩ đến điều gì đó xấu xí hơn có thể là 1 khối mỡ hay gì đó hay 1 chút nếp nhăn .. anh không biết nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

draws a pulsating set of overlapping boxes with ever-chaning blobby patterns undulating across their surfaces. it's sort of a cubist lavalite. written by jamie zawinski; 2002.

ベトナム語

vẽ các hộp chồng nhau nhấp nháy với các đốm màu luôn thay đổi trên bề mặt. viết bởi jamie zawinski.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,954,420,436 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK