検索ワード: punching (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

punching

ベトナム語

lá thép đã được dập định hình.

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

punching bag?

ベトナム語

đấm bao cát à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- punching out.

ベトナム語

- thoát ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

like punching bags.

ベトナム語

giống như bao cát vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

punching of cards

ベトナム語

Đột lỗ bìa hoa (sự)

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

stop punching, damnit!

ベトナム語

Đừng có đánh nữa, tổ bà nó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- why are you punching?

ベトナム語

- Đừng ăn cắp của tôi nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

punching cows is meaningless.

ベトナム語

Đánh chết bò thì có ích gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

main unit's punching east.

ベトナム語

Đơn vị chủ lực đang thọc vào hướng đông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- punching the girl, right?

ベトナム語

- Đánh một cô gái, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i meant punching brad.

ベトナム語

không, đấm brad ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm just meaning punching.

ベトナム語

Ý cô là chỉ đấm thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- are we punching a clock?

ベトナム語

- ta có cần bấm giờ không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got a punching bag at home.

ベトナム語

tôi có bao cát ở nhà rồi. nhưng không nên để bọn này ra đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

claire keeps punching me, though.

ベトナム語

mặc dù claire cứ thụi cháu mãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

[grunts] you're punching things.

ベトナム語

anh đang đấm lung tung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you must have your reason for punching me.

ベトナム語

anh đánh tôi nhất định là có lý do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and she broke her hand. punching my face.

ベトナム語

và chị ấy bị gãy tay ... vì đấm vào mặt cháu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's brave, little miss punching bag.

ベトナム語

that's brave, little miss punching bag. rất dũng cảm, ........................

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm punching in the wrong codes.

ベトナム語

- tao đang nhập mật mã sai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,413,067 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK