検索ワード: punishment (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

punishment

ベトナム語

giải quyết vấn đề

最終更新: 2020-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- punishment?

ベトナム語

- trừng phạt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

my punishment.

ベトナム語

sự trừng phạt của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

capital punishment

ベトナム語

tử hình

最終更新: 2014-10-20
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

punishment for what?

ベトナム語

trừng phạt vì cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"what is punishment?"

ベトナム語

và nghĩ rằng "cái gì là trừng phạt chứ?".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

what cruel punishment

ベトナム語

Đức vua sẽ cho cổ lấy một vệ sĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

punishment duty for you,

ベトナム語

tôi hiểu đây là.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and punishment daily?

ベトナム語

và bị phạt hàng ngày?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- mete out his punishment.

ベトナム語

- ghi vé phạt cho nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's punishment, bro.

ベトナム語

Đó là sự trừng phạt, anh bạn ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we will take the punishment

ベトナム語

chúng tôi xin nhận hết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he needs more punishment.

ベトナム語

nó cần phải ăn đòn mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what is their punishment?

ベトナム語

bản án là gì,thưa bệ hạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they're more a punishment.

ベトナム語

gần như hình phạt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

take that girl's punishment?

ベトナム語

chấp nhận hình phạt thay cho cô gái đó ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

roy, as punishment... "punishment"?

ベトナム語

- roy, ông nhận hình phạt này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

but his punishment is now over.

ベトナム語

tuy nhiên, sự trừng phạt đã kết thúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

abbot, i deserve punishment.

ベトナム語

trụ trì, con xứng đáng bị trừng phạt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and that'll be her punishment...

ベトナム語

và đó sẽ là hình phạt của cô ta--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,719,611,168 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK