プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
theo.
theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
- theo.
- theo! - giúp em với!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- theo!
- isabelle!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kèm theo
enclose
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
oh, theo.
Ôi, the-o.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- not theo.
không phải theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hey, theo.
Ê, theo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
theo! - theo!
theo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có ny rồi
bạn đã có người yêu chưa?
最終更新: 2020-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo came back.
anh ấy quay lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế nào rồi?
dạo này ra sao rồi?
最終更新: 2023-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo, up here!
leo lên đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-now you, theo.
theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- here's theo.
kia là theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
whoo-hoo! theo!
the-o, ngủ đi !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bầu trời tối rồi
bên bạn mấy giờ rồi
最終更新: 2020-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo, get over here!
theo, lại đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hết yêu em rồi
chắc anh hết yêu em rồi?
最終更新: 2022-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- theo, watch out!
theo, cẩn thận!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
didn't theo tell you?
- theo không có nói với mẹ sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: