検索ワード: rawlings (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

rawlings

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

rawlings, try that.

ベトナム語

hạ tù trưởng trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's rawlings!

ベトナム語

Đó là rawlings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

* rawlings, john d.r.

ベトナム語

* rawlings, john d.r.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

captain linus rawlings.

ベトナム語

- nhưng, bác sĩ, đây là Đại úy rawlings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

name's linus rawlings.

ベトナム語

tôi tên linus rawlings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the beautiful mrs. rawlings?

ベトナム語

tôi không hề mong đợi việc này. và đây là bà rawlings xinh đẹp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but, doc, this here is captain rawlings!

ベトナム語

hắn chết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hear your name's rawlings and you're from ohio.

ベトナム語

nghe nói cậu tên rawlings, người ohio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what's that suit you got on? uniform, mrs. rawlings.

ベトナム語

nè, ông peterson, ông mặc bộ đồ gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i never had a chance to see a beaver pelt, mr. rawlings.

ベトナム語

tôi chưa từng được nhìn thấy một tấm da hải ly, anh rawlings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

men like jim bridger, linus rawlings more indian than the indians in all but blood.

ベトナム語

những người như jim bridger, franchère và sublette, linus rawlings. da đỏ hơn cả người da đỏ, trên mọi phương diện ngoài dòng máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mrs. rawlings, there ain't much glory in tromping' behind a plow.

ベトナム語

nhưng mẹ biết là ổng muốn gì rồi mà. bà rawlings, đi sau một cái cày thì không có mấy vinh quang đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, mrs. rawlings, i got it from the captain himself that we ain't gonna be gone no time at all.

ベトナム語

mẹ biết là cha đã quyết định đúng mà. bà rawlings, tôi nghe chính ông đại úy nói rằng cuộc chiến này sẽ không kéo dài lâu đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your pa's name couldn't be linus rawlings, could it? - could be. - knew him.

ベトナム語

không lẽ nào cha cậu tên là linus rawlings, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,046,190 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK